chào đón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào đón+
- To welcome, to warmly greet
- chào đón ngày lễ lớn
to welcome the great festive occasion
- chào đón những nghị quyết của đại hội
to warmly greet the resolutions of the plenary conference
- chào đón ngày lễ lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chào đón"
Lượt xem: 639